Hyundai Tucson 2.0 Dầu Đặc Biệt
Hyundai
5 Năm Hoặc 150.000KM
- Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4640 x 1865 x 1665
- Chiều dài cơ sở (mm): 2755
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 181
- Động cơ: Smartstream D2.0
- Dung tích xi lanh (cc): 1.998
- Công suất cực đại (PS/rpm): 186/4000
- Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 416/2000~2750
- Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 54
- Hộp số: 8 AT
HOTLINE TƯ VẤN : 0986.814.601
Tập đoàn Thành Công và Hyundai Motor chính thức ra mắt Hyundai Tucson 2024 mới. Đây là thế hệ nâng cấp giữa vòng đời với nhiều thay đổi hướng đến trải nghiệm người dùng bên trong nội thất, cũng như một số tiện ích, tính năng khác. Hyundai Tucson 2024 được phân phối với 4 phiên bản: New Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn, New Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt, New Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt & New Tucson 1.6 Turbo.
New Tucson 2024 vẫn mang trên mình triết lý thiết kế Sensuous Sportiness (thể thao gợi cảm) đã có từ phiên bản All New trước đó, nhưng được cải tiến để tăng thêm nét mạnh mẽ và khoẻ khoắn. Ở phía bên ngoài, điểm nhấn ở đầu xe là lưới tản nhiệt mang phong cách Parametric Hidden Light với đèn định vị cỡ lớn nằm ẩn như phiên bản cũ nhưng được tinh chỉnh lại.
Xe được bán ra tại thì trường Việt Nam với 7 tông màu: Trắng, Đen, Đỏ Đô, Bạc, Vàng Cát, Xanh Dương, Xanh Lục Bảo.
Thông số chung của New Tucson 2.0 Dầu Đặc Biệt
- Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4640 x 1865 x 1665
- Chiều dài cơ sở (mm): 2755
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 181
- Động cơ: Smartstream D2.0
- Dung tích xi lanh (cc): 1.998
- Công suất cực đại (PS/rpm): 186/4000
- Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 416/2000~2750
- Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 54
- Hộp số: 8 AT
- Thông số lốp: 235/65R18
Mức tiêu thụ nhiên liệu của New Tucson
Phiên bản | Trong đô thị (l/100km) |
Ngoài đô thị (l/100km) |
Hỗn hợp (l/100km) |
---|---|---|---|
2.0 Xăng Tiêu chuẩn | 9,96 | 6,30 | 7,64 |
2.0 Xăng Đặc biệt | 10,94 | 6,12 | 7,90 |
2.0 Dầu Đặc biệt | 7,90 | 5,12 | 6,16 |
1.6 Turbo | 9,39 | 6,41 | 7,50 |
Ngoại thất của New Hyundai Tucson
Kích thước tổng thể Hyundai Tucson 2024 tương tự bản cũ, đạt 4.640 x 1.865 x 1.665 (mm), chiều dài cơ sở 2.755mm, khoảng sáng gầm 181mm.
Điểm nhấn đầu xe là lưới tản nhiệt phong cách Parametric Hidden Light với đèn định vị cỡ lớn nằm ẩn tương tự phiên bản cũ nhưng được tinh chỉnh lại. Đèn LED ban ngày ẩn vào lưới tản nhiệt, giảm bớt lượng đèn, từ 5 xuống 4 mắt mỗi bên. Đèn pha LED nâng cấp lên dạng LED Projector.
Phần mui xe dài và đường mái phẳng kết hợp cùng với chiều dài cơ sở dài và phần nhô ra ngắn tạo nên cảm giác năng động, sẵn sàng bùng nổ năng lượng của chiếc xe.
Bên hông, bộ mâm mang giao diện hoàn toàn mới, kích thước từ 17-19inch tùy vào từng phiên bản.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy (tích hợp đèn báo rẽ). Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe.
Ở phiên bản cao cấp xe còn được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh.
Phần đuôi xe được thiết kế hoàn toàn mới, mang đến ấn tượng hiện đại và thể thao. Các đường nét được tinh chỉnh để trông trau chuốt và tinh tế hơn so với phiên bản trước.
Phần đèn hậu được giữ nguyên thiết kế sử dụng đèn LED. Ngoài ra, để tiếp tục làm nổi bật tính công nghệ cao của mình, Tucson mới còn được trang bị cửa kính phía sau mang tính biểu tượng của Hyundai cùng gạt nước được giấu bên dưới cánh gió sau giúp tăng thêm vẻ đẹp hiện đại cho xe.
New Tucson còn được trang bị cốp điện thông minh mang lại sự tiện nghi đáng kể cho người sử dụng Hyundai Tucson, đặc biệt trong các tình huống tay bận hoặc cần đóng mở cốp xe thường xuyên.
Nội thất Hyundai Tucson
Vào bên trong, điểm nhấn đáng chú là cụm màn hình cong kết hợp từ 2 màn hình khác nhau giống với Hyundai Santa Fe thế hệ mới vừa ra mắt Việt Nam. Trong đó, đồng hồ hiển thị sau vô-lăng là màn hình kỹ thuật số 12,3 inch. Màn hình giải trí cảm ứng cũng có kích thước 12,3 inch có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây.
Vô-lăng thiết kế mới 3 chấu, loại bỏ logo Hyundai ở chính giữa giống trên mẫu điện Ioniq 5. Cần số trên bản cao cấp sẽ là dạng xoay, đặt sau vô-lăng trong khi bản thấp vẫn sử dụng cần số thông thường. Một số trang bị tiện nghi khác gồm dàn loa Bose 8 loa, cửa sổ trời toàn cảnh, gạt mưa tự động, nhớ ghế lái 2 vị trí, chỉnh điện ghế lái và ghế phụ, sưởi và làm mát ghế, phanh tay điện tử...
Xe được trang bị hệ thống đèn LED nội thất, có thể điều chỉnh 64 màu giúp làm tăng thêm tính thẩm mĩ cho không gian.
Như mọi mẫu xe khác của Hyundai tại thị trường Việt Nam, Tucson vẫn được trang bị bản đồ dành riêng cho thị trường Việt Nam với các tính năng được tùy chỉnh. Điểm lợi thế của bản đồ offline tích hợp sẵn là khả năng hoạt động độc lập với dữ liệu được nạp sẵn cùng kết nối vệ tinh GPS trực tiếp, không phải phụ thuộc vào hệ thống Internet.
Vận hành & An toàn trên Hyundai Tucson
Hyundai Tucson mới trang bị khung gầm được cải tiến để đảm bảo sự đầm chắc đi cùng hệ thống an toàn chủ động Hyundai SmartSense. Bên cạnh đó, động cơ Smartstream cùng hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (H-TRAC) giúp xe di chuyển linh hoạt hơn ở các địa hình phức tạp.
Hyundai Tucson tiếp tục được trang bị 3 phiên bản động cơ thế hệ Smartstream.
- Động cơ Smartstream 1.6L T-GDi (mã hiệu G4FP) cho công suất cực đại 180 mã lực tại 5.500 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 265Nm tại 1.500 ~ 4.500 vòng/phút. Động cơ này ứng dụng công nghệ van biến thiên liên tục CVVD thay thế cho động cơ Gamma 1.6L T-GDi cũ được tối ưu gia tăng 4% công suất, tăng 5% hiệu suất cũng như giảm 12% lượng khí thải. Phiên bản động cơ này đi kèm hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian HTRAC.
- Động cơ Smartstream Diesel D2.0 (mã hiệu D4HD) cho công suất tối đa 186 mã lực tại 4.000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 416Nm tại 2.000 ~ 2.750 vòng/phút. Phiên bản này đi kèm hộp số tự động 8 cấp.
- Động cơ xăng Smartstream 2.0l MPI (mã hiệu G4NM) cho công suất 156 mã lực tại 6.200 vòng/phút, cùng momen xoắn 192 Nm tại 4.500 vòng/phút. Khối động cơ này cũng được cải tiến hơn so với động cơ Nu 2.0L MPI cũ bằng các công nghệ như hệ thống quản lí nhiệt tích hợp ITMS, hệ thống di chuyển giảm thiểu ma sát FOMS,… Phiên bản sử dụng động cơ này được đi kèm hộp số tự động 6 cấp.
Các phiên bản New Tucson được trang bị Drive Mode 4 chế độ: Eco, Normal, Sport và chế độ My Drive tuỳ chỉnh chế độ vô lăng và chế độ lái tùy thuộc vào sở thích khách hàng. Riêng phiên bản Turbo với hệ dẫn động HTRAC được trang bị khoá visai trung tâm giúp tăng cường khả năng bám đường vượt địa hình.
Hyundai Tucson mới cũng được trang bị hệ thống an toàn chủ động & hỗ trợ người lái với loạt tính năng như:
- Hệ thống hỗ trợ cảnh báo và phòng tránh va chạm trước FCA
- Hệ thống giám sát & phòng tránh va chạm điểm mù BVM & BCA
- Hệ thống cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LFA & LKA
- Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm cắt ngang khi lùi xe RCCA
- Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi/đỗ xe PCA
- Hệ thống đèn tự động thông minh AHB
- Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng Smart Cruise Control
- Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn SEW
- Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
-
Hệ thống camera 360 độ
Lần đầu tiên trong phân khúc C-SUV tại Việt Nam, New Tucson được trang bị hệ thống phòng chống va chạm khi lùi/đỗ PCA (Reverse Parking Collision Avoidance Assist): hệ thống sử dụng camera và radar phía sau có thể phát hiện vật thể tĩnh, người đi bộ có thể gây va chạm khi lùi và phát ra âm thanh cảnh báo. Nếu lái xe không có tác động phanh dừng lại, hệ thống sẽ tự động can thiệp phanh xe tránh va chạm.
Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson
Thông số kỹ thuật TUCSON | Xăng Tiêu chuẩn | Xăng Đặc Biệt | Dầu Đặc Biệt | Turbo |
---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4640 x 1865 x 1665 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2755 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | |||
Động cơ | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream D2.0 | Smartstream1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.998 | 1.598 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 156/ 6200 | 156/ 6200 | 186/4000 | 180/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4500 | 192/4500 | 416/2000-2750 | 265/1500-4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 | |||
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 8 AT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | HTRAC |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |||
Thông số lốp | 235/65R17 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/55R19 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | LED | LED | LED | LED Projector |
Kích thước vành xe | 17 inch | 18 inch | 18 inch | 19 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o | o | o | o |
Đèn pha tự động | o | o | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | o | o | o | o |
Đèn hậu dạng LED | o | o | o | o |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc | o | |||
Cốp điện thông minh | o | o | o | |
Nội thất và tiện nghi | ||||
Vô lăng bọc da | o | o | o | o |
Cần số điện tử sau vô lăng | o | o | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o | o | ||
Đèn nội thất | o | o | o | |
Ghế da cao cấp | o | o | o | o |
Ghế lái chỉnh điện | o | o | o | o |
Nhớ ghế lái | o | |||
Ghế phụ chỉnh điện | o | o | o | |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o | o | o | |
Sưởi vô lăng | o | o | o | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | o | o | o | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o | o | o | o |
Màn hình đa thông tin LCD | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối Apple Carplay / Android Auto không dây) | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 8 loa Bose cao cấp | 8 loa Bose cao cấp | 8 loa Bose cao cấp |
Sạc không dây chuẩn Qi | o | o | o | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động (ECM) | o | o | o | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o | o | o | o |
Điều khiển hành trình | o | |||
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | o | o | o | |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o | o | o | o |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | o | o | o | o |
An toàn | ||||
Camera lùi | o | |||
Camera 360° | o | o | o | |
Hệ thống cảm biến trước/sau | o | |||
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | o | o | o | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o | o | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o | o | o | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | o | o | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o | o | o | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | o | o | o |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | o | o | o | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | o | o | o |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi đỗ xe (PCA) | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) | o | o | o | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển (LVDA) | o | o | o | |
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | o | o | o | |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |